Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Câu trả lời mẫu chủ đề Chatting IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Nội dung

Câu trả lời mẫu chủ đề Chatting IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Post Thumbnail

Chatting là một topic đã xuất hiện khá nhiều lần trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Mặc dù đây là một chủ đề không quá khó để tìm ý tưởng nhưng các bạn thí sinh thường gặp khó khăn trong vấn đề lựa chọn các từ vựng hay để ăn điểm trong tiêu chí Lexical resource.

Các bạn hãy tham khảo các câu hỏi thường gặp và câu trả lời mẫu chủ đề Chatting IELTS Speaking Part 1 từ IELTS LangGo để có thêm ý tưởng và từ vựng áp dụng vào phần thi nói của mình nhé.

1. Câu trả lời tham khảo Topic Chatting Speaking Part 1

Với Part 1, các bạn hãy cố gắng kéo dài câu trả lời từ 2-4 câu. Câu trả lời cần đi đúng trọng tâm ngay từ câu thứ nhất và kèm theo các ý mở rộng hợp lý. Chúng ta có thể liên hệ với những điều thực tế đã xảy ra với mình hoặc những điều mà bạn nghe, đọc được qua báo đài, tin tức.

Question 1. Do you often chat with friends?

Sample 1: On a daily basis, yes. We often keep in touch through social networking websites like Facebook or Instagram. Also, once in a while we meet up at a cafe or have dinner together to catch up with each other.

Sample 2: Yes, I chat with my friends quite often, especially since we're in the same class. During breaks, we usually talk about a variety of things, like schoolwork, upcoming exams, or even the latest gossip. We also chat a lot online after school, either to discuss homework or just share memes and funny videos. I think chatting is a great way for us to stay connected and unwind, especially after a long day of studying.

Dịch nghĩa

Sample 1: Hàng ngày thì có. Chúng tôi thường giữ liên lạc qua các trang mạng xã hội như Facebook hoặc Instagram. Ngoài ra, thỉnh thoảng chúng tôi gặp nhau ở quán cà phê hoặc ăn tối cùng nhau để trò chuyện.

Sample 2: Có, tôi trò chuyện với bạn bè khá thường xuyên, đặc biệt là vì chúng tôi học cùng lớp. Trong giờ nghỉ, chúng tôi thường nói về nhiều thứ, như bài tập ở trường, kỳ thi sắp tới hoặc thậm chí là tin đồn mới nhất. Chúng tôi cũng trò chuyện trên mạng rất nhiều sau giờ học, để thảo luận về bài tập về nhà hoặc chỉ để chia sẻ meme và video hài hước. Tôi nghĩ trò chuyện là một cách tuyệt vời để chúng tôi giữ liên lạc và thư giãn, đặc biệt là sau một ngày dài học tập.

Vocabulary

  • on a daily basis (adv): hàng ngày
  • social networking websites (phr.): mạng xã hội
  • once in a while (adv): thỉnh thoảng
  • meet up (phrasal v.): gặp nhau
  • catch up with (phrasal v.): trò chuyện
  • gossip (n): tin đồn
  • stay connected (phr.): giữ liên lạc
  • unwind (v): thư giãn
Chủ đề Chatting Speaking Part 1: Câu hỏi & trả lời mẫu
Chủ đề Chatting Speaking Part 1: Câu hỏi & trả lời mẫu

Question 2. Do you prefer to chat online or face-to-face?

Sample 1: Personally, I prefer face-to-face conversations. There’s something more authentic about talking in person - you can pick up on body language, facial expressions, and other non-verbal cues that really enhance communication. That being said, I do appreciate the convenience of online chats, especially when I'm far from my friends or too busy to meet in person. But if I had the choice, face-to-face interaction is definitely my favorite.

Sample 2: I actually prefer chatting online, mainly because it's more convenient. I often use group chats to discuss homework or projects, and it’s easier to share links, files, or pictures that way. Plus, online chatting lets me think before I respond, which helps me avoid misunderstandings. That said, I still value face-to-face conversations for deeper discussions, but for everyday chats, online is my go-to.

Dịch nghĩa

Sample 1: Cá nhân tôi thích trò chuyện trực tiếp hơn. Có điều gì đó chân thực hơn khi nói chuyện trực tiếp khi bạn có thể nắm bắt được ngôn ngữ cơ thể, biểu cảm khuôn mặt và các tín hiệu phi ngôn ngữ khác và điều này thực sự giúp giao tiếp hiệu quả hơn. Mặc dù vậy, tôi đánh giá cao sự tiện lợi của trò chuyện trực tuyến, đặc biệt là khi tôi ở xa bạn bè hoặc quá bận rộn để gặp mặt trực tiếp. Nhưng nếu tôi có sự lựa chọn, tương tác trực tiếp chắc chắn là điều tôi thích nhất.

Sample 2: Tôi thực sự thích trò chuyện trực tuyến, chủ yếu là vì nó tiện lợi hơn. Tôi thường sử dụng trò chuyện nhóm để thảo luận về bài tập về nhà hoặc dự án, và theo cách đó, việc chia sẻ liên kết, tệp hoặc hình ảnh dễ dàng hơn. Thêm vào đó, trò chuyện trực tuyến cho phép tôi suy nghĩ trước khi trả lời, giúp tránh hiểu lầm. Tuy nhiên, tôi vẫn coi trọng các cuộc trò chuyện trực tiếp để thảo luận sâu hơn, nhưng để nói chuyện hàng ngày, trực tuyến vẫn là lựa chọn của tôi.

Vocabulary

  • authentic (adj): chân thực
  • in person (phr.): trực tiếp
  • pick up on (phrasal v.): nắm bắt
  • non-verbal cues (phr.): tín hiệu phi ngôn ngữ
  • that being said (phr.): mặc dù vậy
  • misunderstanding (n): hiểu lầm
  • go-to (adj/n): lựa chọn

Question 3. Do you prefer group chat or individual chat?

Sample 1: It depends on the situation, but I generally prefer individual chats. When it's one-on-one, I feel like I can have deeper, more focused and meaningful conversations. Group chats can be fun, especially when we're sharing funny stories or planning events, but they can also be a bit chaotic and harder to follow.

Sample 2: I actually prefer group chats, mostly because they’re more dynamic and fun. In a group chat, you get different perspectives, and it feels more lively, especially when we're all joking around or planning something together. I find it helpful when we're organizing events or working on group projects for school since everyone can contribute ideas at the same time. Of course, individual chats are better for more personal conversations, but for general communication, I enjoy the energy of group chats.

Dịch nghĩa

Sample 1: Tùy thuộc vào tình huống, nhưng tôi thường thích trò chuyện riêng. Khi chỉ có một người, tôi cảm thấy mình có thể trò chuyện sâu sắc hơn, tập trung hơn và có ý nghĩa hơn. Trò chuyện nhóm có thể rất vui, đặc biệt là khi chúng ta chia sẻ những câu chuyện hài hước hoặc lên kế hoạch cho các sự kiện, nhưng chúng cũng có thể hơi hỗn loạn và khó theo dõi hơn.

Sample 2: Tôi thực sự thích trò chuyện nhóm, chủ yếu là vì chúng sôi nổi và vui hơn. Trong trò chuyện nhóm, bạn có được nhiều góc nhìn khác nhau và sống động hơn, đặc biệt là khi chúng tôi cùng nhau đùa giỡn hoặc lên kế hoạch cho điều gì đó. Tôi thấy việc này khá hữu ích khi chúng tôi tổ chức sự kiện hoặc làm việc nhóm ở trường vì mọi người có thể đóng góp ý tưởng cùng lúc. Tất nhiên, trò chuyện cá nhân thì sẽ riêng tư hơn, nhưng đối với giao tiếp chung, tôi thích năng lượng của trò chuyện nhóm.

Vocabulary

  • focused (adj): tập trung
  • meaningful (adj): có ý nghĩa
  • chaotic (adj): hỗn loạn
  • dynamic (adj): sôi nổi
  • perspective (n): góc nhìn
  • joke around (phrasal v.): đùa giỡn

Question 4. What do you usually chat about with friends?

Sample 1: When I chat with my friends, we usually talk about a mix of things - anything from what’s going on in our personal lives to more lighthearted topics like the latest movies or funny memes we've seen. Sometimes we dive into more serious discussions about current events or even our future plans. It really depends on the mood and the situation, but I enjoy that our conversations can be both fun and insightful.

Sample 2: When I chat with my friends, the topics vary a lot depending on the day. Since we’re all in the same class, a lot of our conversations revolve around school - like upcoming tests, homework, or even complaining about tough assignments. But we also chat about more casual topics, like the latest movies or TV shows we’re into, as well as trending topics on social media.

Dịch nghĩa

Sample 1: Khi tôi trò chuyện với bạn bè, chúng tôi thường nói về nhiều chủ đề - bất cứ điều gì từ những gì đang diễn ra trong cuộc sống cá nhân của chúng tôi đến những chủ đề nhẹ nhàng hơn như những bộ phim mới nhất hoặc những meme hài hước mà chúng tôi đã xem. Đôi khi chúng tôi đi sâu vào những cuộc thảo luận nghiêm túc hơn về các sự kiện hiện tại hoặc thậm chí là các kế hoạch tương lai của chúng tôi. Điều đó thực sự phụ thuộc vào tâm trạng và tình huống, nhưng tôi thích việc những cuộc trò chuyện của chúng tôi có thể vừa vui vẻ lại vừa sâu sắc.

Sample 2: Khi tôi trò chuyện với bạn bè, chủ đề thay đổi rất nhiều tùy theo ngày. Vì chúng tôi đều học cùng lớp, nên nhiều cuộc trò chuyện của chúng tôi xoay quanh trường học - như bài kiểm tra sắp tới, bài tập về nhà hoặc thậm chí là phàn nàn về bài tập khó. Nhưng chúng tôi cũng trò chuyện về những chủ đề thoải mái hơn, như phim ảnh hoặc chương trình truyền hình mới nhất mà chúng tôi thích, cũng như các chủ đề thịnh hành trên mạng xã hội.

Vocabulary

  • lighthearted (adj):
  • dive into (phrasal v.):
  • insightful (adj):
  • revolve around (phrasal v.):
  • trending topics (phr.):

Question 5. Do you argue with friends?

Sample 1: Of course. I mean conflicts are inevitable in any relationship, including friendship. And I remember back in my teenage years and early twenties, I had frequent disagreements with my friends. Some conflicts led to split-ups while others helped me forge deeper, lifelong bonds. So I’d say we understand our friends better through arguments and those up and down moments would only strengthen our friendship.

Sample 2: Yes, I do argue with my friends sometimes, but it’s usually over small things like different opinions or misunderstandings. Since we’re all in high school and see each other every day, it’s normal for disagreements to happen occasionally. However, we try to resolve things quickly because we value our friendships and don't want conflicts to escalate. In fact, I think these arguments can sometimes help us understand each other better and strengthen our bond in the long run. As long as we handle them maturely, they’re not a big deal.

Dịch nghĩa

Sample 1: Tất nhiên rồi. Ý tôi là xung đột là điều không thể tránh khỏi trong bất kỳ mối quan hệ nào, bao gồm cả tình bạn. Và tôi nhớ lại hồi còn là thiếu niên và đầu tuổi đôi mươi, tôi thường xuyên bất đồng quan điểm với bạn bè. Một số xung đột dẫn đến việc nghỉ chơi trong khi những xung đột khác giúp tôi xây dựng mối quan hệ sâu sắc và lâu dài hơn. Vì vậy, tôi cho rằng chúng ta hiểu bạn bè mình hơn thông qua những cuộc tranh luận và những khoảnh khắc thăng trầm đó sẽ chỉ củng cố thêm tình bạn của chúng ta.

Sample 2: Vâng, đôi khi tôi cũng cãi nhau với bạn bè, nhưng thường là vì những chuyện nhỏ nhặt như bất đồng quan điểm hay hiểu lầm. Vì chúng tôi đều đang học phổ thông và gặp nhau hằng ngày nên thỉnh thoảng xảy ra bất đồng quan điểm là chuyện bình thường. Tuy nhiên, chúng tôi cố gắng giải quyết mọi chuyện nhanh chóng vì chúng tôi coi trọng tình bạn và không muốn xung đột leo thang. Trên thực tế, tôi nghĩ những cuộc cãi vã này đôi khi có thể giúp chúng tôi hiểu nhau hơn và củng cố mối quan hệ về lâu dài. Miễn là chúng tôi xử lý chúng một cách chín chắn, thì nó không phải là vấn đề lớn.

Vocabulary

  • inevitable (adj): không thể tránh khỏi
  • split-up (n): nghỉ chơi, chia tay
  • forge (v): củng cố
  • lifelong (adj): lâu dài, cả đời
  • up and down (adj): thăng trầm
  • strengthen one’s friendship (phr.): củng cố thêm tình bạn
  • misunderstanding (n): hiểu lầm
  • resolve (v): giải quyết
  • escalate (v): leo thang
  • strengthen our bond (phr.): củng cố mối quan hệ
  • in the long run (idiom): lâu dài

Question 6. What will you do if you disagree with others?

Sample 1: If I find myself in a disagreement with someone, I try to approach the situation calmly and respectfully. I believe it's important to listen to the other person's perspective before jumping to conclusions. I often express my viewpoint clearly and support it with reasons, but I also remain open to feedback. Sometimes, finding common ground is more important than winning an argument, so I focus on understanding where the other person is coming from. This way, even if we don’t fully agree, we can still have a constructive conversation.

Sample 2: When I don’t see eye to eye with someone, I think it’s important to stay open-minded. I usually ask them to explain their point of view in more detail so I can better understand their reasoning. After that, I calmly share my own perspective and explain why I see things differently. If the disagreement is significant, I try to find a solution that benefits both sides.

Dịch nghĩa

Sample 1: Nếu tôi bất đồng quan điểm với ai đó, tôi sẽ cố gắng tiếp cận tình huống một cách bình tĩnh và tôn trọng. Tôi tin rằng lắng nghe quan điểm của người khác trước khi vội vàng đưa ra kết luận là điều rất quan trọng. Tôi thường bày tỏ quan điểm của mình một cách rõ ràng và củng cố cho quan điểm đó bằng những lý do phù hợp, nhưng tôi cũng luôn cởi mở với việc đón nhận phản hồi. Đôi khi, tìm được tiếng nói chung quan trọng hơn là giành chiến thắng trong một cuộc tranh luận, vì vậy tôi tập trung vào việc hiểu người kia đang nghĩ gì. Theo cách này, ngay cả khi chúng ta không hoàn toàn đồng ý, chúng ta vẫn có thể có một cuộc trò chuyện mang tính xây dựng.

Sample 2: Khi tôi không cùng quan điểm với ai đó, tôi nghĩ điều quan trọng là phải giữ đầu óc cởi mở. Tôi thường yêu cầu họ giải thích quan điểm của họ chi tiết hơn để tôi có thể hiểu rõ hơn lý lẽ của họ. Sau đó, tôi bình tĩnh chia sẻ quan điểm của riêng mình và giải thích lý do tại sao tôi nhìn nhận mọi thứ khác đi. Nếu sự bất đồng là đáng kể, tôi cố gắng tìm ra giải pháp có lợi cho cả hai bên.

Vocabulary

  • jump to conclusions (phr.): vội vàng đưa ra kết luận
  • open to feedback (phr.): cởi mở với việc đón nhận phản hồi
  • common ground (phr.): tiếng nói chung
  • constructive (adj): mang tính xây dựng
  • see eye to eye (idiom): cùng quan điểm
  • open-minded (adj): đầu óc cởi mở

Question 7. What are the advantages of chatting?

Sample 1: There are several advantages to chatting, whether online or face-to-face. One obvious benefit is that it helps strengthen relationships by maintaining regular communication with friends and family. It can also be a great way to share information quickly, whether it’s planning a meet-up or discussing a current event.

Sample 2: Chatting has a lot of perks. For one, it’s a great way to stay connected with people, especially when you’re busy or far apart. It’s fast and doesn’t require much effort, so it’s perfect for quick updates or casual conversations. Also, with chatting, you have time to think before responding, which can help you express yourself more clearly.

Dịch nghĩa

Sample 1: Có một số lợi ích khi trò chuyện, dù là trực tuyến hay trực tiếp. Một lợi ích rõ ràng là nó giúp củng cố các mối quan hệ bằng cách duy trì giao tiếp thường xuyên với bạn bè và gia đình. Nó cũng có thể là một cách tuyệt vời để chia sẻ thông tin nhanh chóng, cho dù đó là lập kế hoạch gặp mặt hay thảo luận về một sự kiện đang diễn ra.

Sample 2: Trò chuyện có rất nhiều lợi ích. Đầu tiên, đó là cách tuyệt vời để giữ kết nối với mọi người, đặc biệt là khi bạn bận rộn hoặc ở xa. Trò chuyện nhanh và không đòi hỏi nhiều nỗ lực, vì vậy, nó hoàn hảo cho các bản cập nhật nhanh hoặc các cuộc trò chuyện thông thường. Ngoài ra, khi trò chuyện, bạn có thời gian để suy nghĩ trước khi trả lời, điều này có thể giúp bạn thể hiện bản thân rõ ràng hơn.

Vocabulary

  • strengthen relationships (phr.): củng cố các mối quan hệ
  • meet-up (n): gặp mặt
  • perk (n): lợi ích
  • stay connected (phr.): giữ kết nối
  • far apart (phr.): xa

Question 8. What are the disadvantages of chatting?

Sample 1: While chatting has its perks, I think there are also some disadvantages. One major issue is the potential for misunderstandings, especially in written communication where tone and body language are absent. This can lead to confusion or conflict. Additionally, online chatting can sometimes become overwhelming, especially in group chats, where the constant notifications can be distracting.

Sample 2: While chatting has many advantages, it does have some drawbacks. For example, it can lead to misunderstandings because you can’t see the person’s facial expressions or hear their tone of voice. Sometimes, people might also overuse chatting apps and spend too much time on them, which can reduce productivity or affect real-life social interactions.

Dịch nghĩa

Sample 1: Mặc dù trò chuyện có những lợi ích riêng, tôi nghĩ nó cũng có một số bất lợi. Một vấn đề lớn là khả năng gây hiểu lầm, đặc biệt là trong giao tiếp bằng văn bản khi không có giọng điệu và ngôn ngữ cơ thể. Điều này có thể dẫn đến nhầm lẫn hoặc xung đột. Ngoài ra, trò chuyện trực tuyến đôi khi có thể trở nên quá tải, đặc biệt là trong các cuộc trò chuyện nhóm, nơi các thông báo liên tục có thể gây mất tập trung.

Sample 2: Mặc dù trò chuyện có nhiều ưu điểm, nhưng nó cũng có một số nhược điểm. Ví dụ, nó có thể dẫn đến hiểu lầm vì bạn không thể nhìn thấy biểu cảm khuôn mặt của người đó hoặc nghe giọng nói của họ. Đôi khi, mọi người cũng có thể sử dụng quá nhiều ứng dụng trò chuyện và dành quá nhiều thời gian cho chúng, điều này có thể làm giảm năng suất hoặc ảnh hưởng đến các tương tác xã hội ngoài đời thực.

Vocabulary

  • potential (n): khả năng
  • misunderstanding (n): hiểu lầm
  • tone (n): giọng điệu
  • confusion (n): nhầm lẫn
  • overwhelming (adj): quá tải
  • notification (n): thông báo
  • facial expressions (phr.): biểu cảm khuôn mặt
  • overuse (v): sử dụng quá nhiều
  • productivity (n): năng suất (làm việc hoặc học tập)

2. Từ vựng chủ đề Chatting Speaking Part 1

Ngoài các từ vựng từ các câu trả lời mẫu ở trên, chúng ta cùng xem thêm các từ vựng Speaking topic Chatting khác để vận dụng vào phần nói của mình nhé.

Từ vựng IELTS Speaking Part 1 topic Chatting
Từ vựng IELTS Speaking Part 1 topic Chatting

Words:

  • time-efficient (adj): tiết kiệm thời gian
  • miscommunication (n): hiểu lầm
  • lurker (n): người đọc tin nhắn trong nhóm chat nhưng ít khi tham gia vào cuộc trò chuyện
  • distract (v): làm sao nhãng
  • dialogue (n): cuộc hội thoại

Collocation:

  • build a connection with someone (phr.): kết nối với ai
  • notification overload (phr.): quá tải thông báo
  • instant messaging apps (phr.): ứng dụng nhắn tin tức thì
  • casual conversation (phr.): cuộc trò chuyện thông thường, hàng ngày
  • engage in conversation (phr.): tham gia vào cuộc trò chuyện
  • chat room (phr.): phòng chat
  • initiate a conversation (phr.): bắt đầu một cuộc trò chuyện
  • overlapping speech (phr.): lời nói chồng chéo với nhau (khi hai hoặc nhiều người cùng đồng thời nói chuyện)

Phrases:

  • hang out with (phrasal verb): đi chơi
  • keep up-to-date with (phr.): cập nhật tin tức
  • keep in contact with (phr.): giữ liên lạc với ai
  • small talk (phr.): chuyện phiếm
  • lose track of time (phr.): mất dấu thời gian, không để ý tới thời gian
  • recharge my battery (phr.): nạp lại năng lượng

Chatting không phải là một chủ đề quá khó trong bài thi Speaking. Hi vọng rằng các câu trả lời gợi ý chủ đề Chatting IELTS Speaking Part 1 trên đây sẽ giúp các bạn sẽ có thêm ý tưởng và từ vựng để bổ sung vào bài nói của mình.

Chúc bạn ôn thi hiệu quả và đạt kết quả thật tốt nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ